Tác giả: | Cập nhật lần cuối: 04-05-2025 | 21 lượt xem

Sự trỗi dậy của hào tộc họ Đỗ ở An Nam và tình hình an ninh biên cương phương Nam thời Đường.

Có thể là hình ảnh về bản đồ và văn bản
Thời Đường, do các nguyên nhân như bị giáng chức, lưu đày, quân lính đồn trú, chiến loạn khiến dân chúng bỏ chạy và các đợt di dân tự phát, người Trung Nguyên liên tục tiến vào vùng An Nam. Cùng với việc họ trở thành dân có hộ tịch trong hệ thống quản lý hành chính của triều đình và dần hòa nhập với văn hóa, phong tục địa phương, bản sắc cá nhân của họ cũng từng bước được bản địa hóa. Từ đó, nền tảng cai trị của triều đình trung ương đối với An Nam cũng có sự thay đổi sâu sắc.
Người di cư Trung Nguyên thời Đường chủ yếu đăng ký hộ tịch tại các châu do triều đình thiết lập dọc tuyến giao thông ven biển và đất liền ở An Nam, nhất là các châu Giao, Phong, Ái, Hoan và Diễn. Họ định cư và sinh sống tại đây, hình thành thế bố trí dân cư xen kẽ giữa người di cư và cộng đồng bản địa. Để thích nghi và sinh tồn trong môi trường mới, nhiều người Trung Nguyên đã từng bước bản địa hóa và hòa nhập vào cộng đồng cư dân bản địa. Một bộ phận trong số họ, nhờ có ưu thế về kinh tế và văn hóa, đã củng cố địa vị xã hội, kiểm soát nguồn lực và dần trở thành các dòng họ hào trưởng lớn ở miền Nam.
Nhà nghiên cứu Phương Quốc Du cho rằng các đại tộc miền Nam Trung (Nam Trung Quốc ngày nay) là những người Hán di cư, có hộ tịch, từng đảm nhiệm các chức vụ thuộc quan hoặc lãnh binh, đóng vai trò chính trong việc hỗ trợ các thái thú cai trị địa phương. Quan hệ giữa thái thú và các đại tộc vừa hợp tác vừa mâu thuẫn: khi triều đình mạnh, đại tộc dựa vào thái thú; khi trung ương suy yếu, họ tự lập thế lực, thậm chí cát cứ.
Quan điểm này có thể áp dụng để lý giải tình hình các đại tộc tại An Nam thời Đường, đặc biệt là các họ Lê, Đỗ ở Ái châu. Bia “Đại Tùy Cửu Chân quận Bảo An đạo tràng chi bi” khai quật tại Việt Nam cho thấy họ Lê ở Cửu Chân vốn có nguồn gốc Trung Nguyên, tổ tiên di cư về Nam trong loạn Vĩnh Gia thời Tấn. Đến thời Nam triều, họ dừng lại ở Ái châu (tức Cửu Chân cũ) và trở thành một dòng họ hào cường được triều đình tín nhiệm. Từ Lê Cao đến Lê Cốc, họ giữ chức Thứ sử qua ba triều đại: Lương, Trần, Tùy – minh chứng cho vai trò quan trọng của họ trong việc duy trì sự cai trị của trung ương tại địa phương.
Họ Đỗ là một dòng họ hào cường lớn khác, hoạt động mạnh tại các châu Ái, Trường, Quận. Do vùng cư trú của họ nằm gần Giao châu – trung tâm trị sở của An Nam đô hộ phủ – nên ảnh hưởng của họ đặc biệt lớn. Mặc dù không có người đỗ đạt khoa cử, các thành viên họ Đỗ như Đỗ Anh Sách và Đỗ Hoài Bích vẫn được triều đình bổ nhiệm giữ các chức vụ trọng yếu như Thứ sử, Phó đô hộ, nhờ có thế lực tại địa phương. Điều này khiến mâu thuẫn giữa họ với chính quyền Đô hộ phủ trở nên căng thẳng. Việc Đô hộ Lý Hộ xử tử hào trưởng Đỗ Thủ Thăng dẫn đến nổi loạn, khiến ông bị giáng chức và đày đi, phản ánh sự yếu thế của triều đình trong việc kiểm soát cục diện địa phương.
Trong vai trò là người đứng đầu hành chính – quân sự vùng biên, An Nam Đô hộ phải cân bằng giữa quyền lực trung ương và thế lực hào trưởng địa phương. Khi sự cân bằng này bị phá vỡ, chỉ còn hai lựa chọn: nhượng bộ hoặc trấn áp. Lý Hộ chọn trấn áp, dẫn đến phản kháng dữ dội, mất kiểm soát An Nam. Trong bối cảnh triều Đường suy yếu, nhà vua chỉ có thể tiếp tục nhượng bộ để giữ ổn định bề ngoài. Đến thời Đường Ý Tông, khi bổ nhiệm Vương Khoan làm Đô hộ, hoàng đế còn răn dạy ông phải “ân huệ vỗ về” các thế lực như họ Đỗ để tránh mất kiểm soát biên cương – một minh chứng cho tình thế bất lực của triều đình trung ương.
Dù sử sách chép rằng họ Đỗ “trung dũng, được quân phủ tin cậy, triều đình phải nhượng bộ”, nhưng thực chất, điều khiến trung ương phải nhượng bộ không phải vì trung nghĩa, mà vì họ Đỗ nắm thực quyền quân sự địa phương. Chính sách này khiến các hào trưởng càng thêm kiêu ngạo, tiếp tục thách thức quyền lực nhà nước.
Các châu Ái, Trường, Quận là trung tâm thương mại đối ngoại lớn của miền Nam. Sự phát triển của các vùng này gắn liền với tuyến giao thương sông Hồng và quá trình di dân từ Trung Nguyên. Thế lực họ Đỗ phát triển mạnh mẽ ở khu vực trùng khớp với nơi người Trung Nguyên từng định cư đông đảo, cho thấy họ có liên hệ với dòng họ Đỗ từng di cư từ Trung Nguyên.
Gia tộc Đỗ Tuệ Độ thời Đông Tấn – Lưu Tống từng là thế lực kiểm soát thực tế Giao châu trước thời Đường. Tổ tiên họ Đỗ vốn người Kinh Triệu, do được bổ nhiệm làm Thái thú Ninh Phổ nên di cư về phía Nam. Sau đó, đến cha của Đỗ Tuệ Độ là Đỗ Viện, tiếp tục được bổ nhiệm giữ các chức Thái thú ở Nhật Nam, Cửu Đức, Giao Chỉ và Thứ sử Giao châu. Nhờ lập công chống Lâm Ấp và ổn định Giao châu, họ Đỗ được triều đình Đông Tấn trọng dụng.
Sau khi Đỗ Viện mất, Đỗ Tuệ Độ kế nhiệm làm Thứ sử Giao châu. Hai em trai là Đỗ Huệ Kỳ và Đỗ Chương Dân lần lượt giữ chức Thái thú quận Giao Chỉ và Cửu Chân, giúp dẹp loạn, ổn định trật tự. Đến thời Lưu Tống, do khu vực Giao châu nhiều biến động, triều đình tiếp tục thừa nhận vị thế của họ Đỗ, giao quyền cai trị để bảo đảm ổn định. Đỗ Hoằng Văn con Đỗ Tuệ Độ kế nhiệm chức Thứ sử, đưa họ Đỗ tiếp tục nắm quyền trong thời gian dài, phát triển thành một đại tộc có ảnh hưởng lớn tại Giao châu.

Chia sẻ

close